Có 2 kết quả:
提审 tí shěn ㄊㄧˊ ㄕㄣˇ • 提審 tí shěn ㄊㄧˊ ㄕㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to commit sb for trial
(2) to bring sb for interrogation
(2) to bring sb for interrogation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to commit sb for trial
(2) to bring sb for interrogation
(2) to bring sb for interrogation
Bình luận 0